tả khuynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tả khuynh+ adj
- leftist deviationistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tả khuynh"
- Những từ có chứa "tả khuynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 481